Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005213 | HK$ 0,006880 | 23,46% |
3 tháng | HK$ 0,004823 | HK$ 0,006880 | 0,54% |
1 năm | HK$ 0,004823 | HK$ 0,01706 | 69,38% |
2 năm | HK$ 0,004823 | HK$ 0,01899 | 72,43% |
3 năm | HK$ 0,004823 | HK$ 0,01907 | 72,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₦ 1.000 | HK$ 5,1762 |
₦ 5.000 | HK$ 25,881 |
₦ 10.000 | HK$ 51,762 |
₦ 25.000 | HK$ 129,41 |
₦ 50.000 | HK$ 258,81 |
₦ 100.000 | HK$ 517,62 |
₦ 250.000 | HK$ 1.294,06 |
₦ 500.000 | HK$ 2.588,11 |
₦ 1.000.000 | HK$ 5.176,22 |
₦ 5.000.000 | HK$ 25.881 |
₦ 10.000.000 | HK$ 51.762 |
₦ 25.000.000 | HK$ 129.406 |
₦ 50.000.000 | HK$ 258.811 |
₦ 100.000.000 | HK$ 517.622 |
₦ 500.000.000 | HK$ 2.588.112 |