Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / HKD Đảo
=
HK$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005213 HK$ 0,006880 23,46%
3 tháng HK$ 0,004823 HK$ 0,006880 0,54%
1 năm HK$ 0,004823 HK$ 0,01706 69,38%
2 năm HK$ 0,004823 HK$ 0,01899 72,43%
3 năm HK$ 0,004823 HK$ 0,01907 72,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 5,1762
5.000HK$ 25,881
10.000HK$ 51,762
25.000HK$ 129,41
50.000HK$ 258,81
100.000HK$ 517,62
250.000HK$ 1.294,06
500.000HK$ 2.588,11
1.000.000HK$ 5.176,22
5.000.000HK$ 25.881
10.000.000HK$ 51.762
25.000.000HK$ 129.406
50.000.000HK$ 258.811
100.000.000HK$ 517.622
500.000.000HK$ 2.588.112