Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NIO Đảo
HK$
=
C$
29/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 4,6756 C$ 4,7174 0,34%
3 tháng C$ 4,6573 C$ 4,7318 0,03%
1 năm C$ 4,6334 C$ 4,7318 0,87%
2 năm C$ 4,5234 C$ 4,7318 2,50%
3 năm C$ 4,4630 C$ 4,7318 4,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Cordoba Nicaragua (NIO)
HK$ 1C$ 4,7086
HK$ 5C$ 23,543
HK$ 10C$ 47,086
HK$ 25C$ 117,71
HK$ 50C$ 235,43
HK$ 100C$ 470,86
HK$ 250C$ 1.177,15
HK$ 500C$ 2.354,29
HK$ 1.000C$ 4.708,58
HK$ 5.000C$ 23.543
HK$ 10.000C$ 47.086
HK$ 25.000C$ 117.715
HK$ 50.000C$ 235.429
HK$ 100.000C$ 470.858
HK$ 500.000C$ 2.354.292