Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 4,6756 | C$ 4,7174 | 0,34% |
3 tháng | C$ 4,6573 | C$ 4,7318 | 0,03% |
1 năm | C$ 4,6334 | C$ 4,7318 | 0,87% |
2 năm | C$ 4,5234 | C$ 4,7318 | 2,50% |
3 năm | C$ 4,4630 | C$ 4,7318 | 4,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
HK$ 1 | C$ 4,7086 |
HK$ 5 | C$ 23,543 |
HK$ 10 | C$ 47,086 |
HK$ 25 | C$ 117,71 |
HK$ 50 | C$ 235,43 |
HK$ 100 | C$ 470,86 |
HK$ 250 | C$ 1.177,15 |
HK$ 500 | C$ 2.354,29 |
HK$ 1.000 | C$ 4.708,58 |
HK$ 5.000 | C$ 23.543 |
HK$ 10.000 | C$ 47.086 |
HK$ 25.000 | C$ 117.715 |
HK$ 50.000 | C$ 235.429 |
HK$ 100.000 | C$ 470.858 |
HK$ 500.000 | C$ 2.354.292 |