Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2112 | HK$ 0,2139 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 0,2112 | HK$ 0,2139 | 0,19% |
1 năm | HK$ 0,2112 | HK$ 0,2155 | 0,55% |
2 năm | HK$ 0,2112 | HK$ 0,2211 | 3,55% |
3 năm | HK$ 0,2112 | HK$ 0,2232 | 4,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
C$ 100 | HK$ 21,229 |
C$ 500 | HK$ 106,14 |
C$ 1.000 | HK$ 212,29 |
C$ 2.500 | HK$ 530,71 |
C$ 5.000 | HK$ 1.061,43 |
C$ 10.000 | HK$ 2.122,86 |
C$ 25.000 | HK$ 5.307,15 |
C$ 50.000 | HK$ 10.614 |
C$ 100.000 | HK$ 21.229 |
C$ 500.000 | HK$ 106.143 |
C$ 1.000.000 | HK$ 212.286 |
C$ 2.500.000 | HK$ 530.715 |
C$ 5.000.000 | HK$ 1.061.430 |
C$ 10.000.000 | HK$ 2.122.860 |
C$ 50.000.000 | HK$ 10.614.298 |