Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / HKD Đảo
C$
=
HK$
13/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2112 HK$ 0,2139 0,30%
3 tháng HK$ 0,2112 HK$ 0,2139 0,19%
1 năm HK$ 0,2112 HK$ 0,2155 0,55%
2 năm HK$ 0,2112 HK$ 0,2211 3,55%
3 năm HK$ 0,2112 HK$ 0,2232 4,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Hồng Kông (HKD)
C$ 100HK$ 21,229
C$ 500HK$ 106,14
C$ 1.000HK$ 212,29
C$ 2.500HK$ 530,71
C$ 5.000HK$ 1.061,43
C$ 10.000HK$ 2.122,86
C$ 25.000HK$ 5.307,15
C$ 50.000HK$ 10.614
C$ 100.000HK$ 21.229
C$ 500.000HK$ 106.143
C$ 1.000.000HK$ 212.286
C$ 2.500.000HK$ 530.715
C$ 5.000.000HK$ 1.061.430
C$ 10.000.000HK$ 2.122.860
C$ 50.000.000HK$ 10.614.298