Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NOK Đảo
HK$
=
kr
29/04/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3615 kr 1,4105 2,15%
3 tháng kr 1,3275 kr 1,4105 5,31%
1 năm kr 1,2745 kr 1,4380 3,98%
2 năm kr 1,1759 kr 1,4380 19,53%
3 năm kr 1,0553 kr 1,4380 31,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Krone Na Uy (NOK)
HK$ 1kr 1,4076
HK$ 5kr 7,0381
HK$ 10kr 14,076
HK$ 25kr 35,191
HK$ 50kr 70,381
HK$ 100kr 140,76
HK$ 250kr 351,91
HK$ 500kr 703,81
HK$ 1.000kr 1.407,62
HK$ 5.000kr 7.038,11
HK$ 10.000kr 14.076
HK$ 25.000kr 35.191
HK$ 50.000kr 70.381
HK$ 100.000kr 140.762
HK$ 500.000kr 703.811