Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,7049 | HK$ 0,7223 | 0,38% |
3 tháng | HK$ 0,7049 | HK$ 0,7533 | 2,24% |
1 năm | HK$ 0,6954 | HK$ 0,7846 | 2,03% |
2 năm | HK$ 0,6954 | HK$ 0,8366 | 10,19% |
3 năm | HK$ 0,6954 | HK$ 0,9456 | 23,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
kr 1 | HK$ 0,7219 |
kr 5 | HK$ 3,6095 |
kr 10 | HK$ 7,2190 |
kr 25 | HK$ 18,047 |
kr 50 | HK$ 36,095 |
kr 100 | HK$ 72,190 |
kr 250 | HK$ 180,47 |
kr 500 | HK$ 360,95 |
kr 1.000 | HK$ 721,90 |
kr 5.000 | HK$ 3.609,50 |
kr 10.000 | HK$ 7.218,99 |
kr 25.000 | HK$ 18.047 |
kr 50.000 | HK$ 36.095 |
kr 100.000 | HK$ 72.190 |
kr 500.000 | HK$ 360.950 |