Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / HKD Đảo
kr
=
HK$
14/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,7049 HK$ 0,7223 0,38%
3 tháng HK$ 0,7049 HK$ 0,7533 2,24%
1 năm HK$ 0,6954 HK$ 0,7846 2,03%
2 năm HK$ 0,6954 HK$ 0,8366 10,19%
3 năm HK$ 0,6954 HK$ 0,9456 23,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kr 1HK$ 0,7219
kr 5HK$ 3,6095
kr 10HK$ 7,2190
kr 25HK$ 18,047
kr 50HK$ 36,095
kr 100HK$ 72,190
kr 250HK$ 180,47
kr 500HK$ 360,95
kr 1.000HK$ 721,90
kr 5.000HK$ 3.609,50
kr 10.000HK$ 7.218,99
kr 25.000HK$ 18.047
kr 50.000HK$ 36.095
kr 100.000HK$ 72.190
kr 500.000HK$ 360.950