Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NZD Đảo
HK$
=
NZ$
29/04/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2101 NZ$ 0,2170 0,89%
3 tháng NZ$ 0,2059 NZ$ 0,2170 2,62%
1 năm NZ$ 0,2006 NZ$ 0,2204 3,64%
2 năm NZ$ 0,1935 NZ$ 0,2282 11,00%
3 năm NZ$ 0,1762 NZ$ 0,2282 20,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la New Zealand (NZD)
HK$ 100NZ$ 21,451
HK$ 500NZ$ 107,26
HK$ 1.000NZ$ 214,51
HK$ 2.500NZ$ 536,28
HK$ 5.000NZ$ 1.072,57
HK$ 10.000NZ$ 2.145,13
HK$ 25.000NZ$ 5.362,83
HK$ 50.000NZ$ 10.726
HK$ 100.000NZ$ 21.451
HK$ 500.000NZ$ 107.257
HK$ 1.000.000NZ$ 214.513
HK$ 2.500.000NZ$ 536.283
HK$ 5.000.000NZ$ 1.072.565
HK$ 10.000.000NZ$ 2.145.130
HK$ 50.000.000NZ$ 10.725.651