Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2101 | NZ$ 0,2170 | 0,89% |
3 tháng | NZ$ 0,2059 | NZ$ 0,2170 | 2,62% |
1 năm | NZ$ 0,2006 | NZ$ 0,2204 | 3,64% |
2 năm | NZ$ 0,1935 | NZ$ 0,2282 | 11,00% |
3 năm | NZ$ 0,1762 | NZ$ 0,2282 | 20,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Đô la New Zealand (NZD) |
HK$ 100 | NZ$ 21,451 |
HK$ 500 | NZ$ 107,26 |
HK$ 1.000 | NZ$ 214,51 |
HK$ 2.500 | NZ$ 536,28 |
HK$ 5.000 | NZ$ 1.072,57 |
HK$ 10.000 | NZ$ 2.145,13 |
HK$ 25.000 | NZ$ 5.362,83 |
HK$ 50.000 | NZ$ 10.726 |
HK$ 100.000 | NZ$ 21.451 |
HK$ 500.000 | NZ$ 107.257 |
HK$ 1.000.000 | NZ$ 214.513 |
HK$ 2.500.000 | NZ$ 536.283 |
HK$ 5.000.000 | NZ$ 1.072.565 |
HK$ 10.000.000 | NZ$ 2.145.130 |
HK$ 50.000.000 | NZ$ 10.725.651 |