Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / HKD Đảo
NZ$
=
HK$
13/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 4,6072 HK$ 4,7041 0,94%
3 tháng HK$ 4,6072 HK$ 4,8570 1,21%
1 năm HK$ 4,5366 HK$ 4,9849 3,65%
2 năm HK$ 4,3822 HK$ 5,1359 4,71%
3 năm HK$ 4,3822 HK$ 5,6761 16,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Hồng Kông (HKD)
NZ$ 1HK$ 4,7018
NZ$ 5HK$ 23,509
NZ$ 10HK$ 47,018
NZ$ 25HK$ 117,55
NZ$ 50HK$ 235,09
NZ$ 100HK$ 470,18
NZ$ 250HK$ 1.175,46
NZ$ 500HK$ 2.350,92
NZ$ 1.000HK$ 4.701,83
NZ$ 5.000HK$ 23.509
NZ$ 10.000HK$ 47.018
NZ$ 25.000HK$ 117.546
NZ$ 50.000HK$ 235.092
NZ$ 100.000HK$ 470.183
NZ$ 500.000HK$ 2.350.916