Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,04906 | OMR 0,04915 | 0,06% |
3 tháng | OMR 0,04906 | OMR 0,04922 | 0,20% |
1 năm | OMR 0,04898 | OMR 0,04936 | 0,28% |
2 năm | OMR 0,04898 | OMR 0,04951 | 0,24% |
3 năm | OMR 0,04898 | OMR 0,04956 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rial Oman (OMR) |
HK$ 100 | OMR 4,9117 |
HK$ 500 | OMR 24,558 |
HK$ 1.000 | OMR 49,117 |
HK$ 2.500 | OMR 122,79 |
HK$ 5.000 | OMR 245,58 |
HK$ 10.000 | OMR 491,17 |
HK$ 25.000 | OMR 1.227,91 |
HK$ 50.000 | OMR 2.455,83 |
HK$ 100.000 | OMR 4.911,66 |
HK$ 500.000 | OMR 24.558 |
HK$ 1.000.000 | OMR 49.117 |
HK$ 2.500.000 | OMR 122.791 |
HK$ 5.000.000 | OMR 245.583 |
HK$ 10.000.000 | OMR 491.166 |
HK$ 50.000.000 | OMR 2.455.830 |