Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / OMR Đảo
HK$
=
OMR
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,04906 OMR 0,04915 0,06%
3 tháng OMR 0,04906 OMR 0,04922 0,20%
1 năm OMR 0,04898 OMR 0,04936 0,28%
2 năm OMR 0,04898 OMR 0,04951 0,24%
3 năm OMR 0,04898 OMR 0,04956 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rial Oman (OMR)
HK$ 100OMR 4,9117
HK$ 500OMR 24,558
HK$ 1.000OMR 49,117
HK$ 2.500OMR 122,79
HK$ 5.000OMR 245,58
HK$ 10.000OMR 491,17
HK$ 25.000OMR 1.227,91
HK$ 50.000OMR 2.455,83
HK$ 100.000OMR 4.911,66
HK$ 500.000OMR 24.558
HK$ 1.000.000OMR 49.117
HK$ 2.500.000OMR 122.791
HK$ 5.000.000OMR 245.583
HK$ 10.000.000OMR 491.166
HK$ 50.000.000OMR 2.455.830