Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 20,316 | HK$ 20,380 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 20,316 | HK$ 20,381 | 0,11% |
1 năm | HK$ 20,261 | HK$ 20,409 | 0,35% |
2 năm | HK$ 20,198 | HK$ 20,417 | 0,49% |
3 năm | HK$ 20,177 | HK$ 20,417 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
OMR 1 | HK$ 20,319 |
OMR 5 | HK$ 101,59 |
OMR 10 | HK$ 203,19 |
OMR 25 | HK$ 507,96 |
OMR 50 | HK$ 1.015,93 |
OMR 100 | HK$ 2.031,86 |
OMR 250 | HK$ 5.079,64 |
OMR 500 | HK$ 10.159 |
OMR 1.000 | HK$ 20.319 |
OMR 5.000 | HK$ 101.593 |
OMR 10.000 | HK$ 203.186 |
OMR 25.000 | HK$ 507.964 |
OMR 50.000 | HK$ 1.015.928 |
OMR 100.000 | HK$ 2.031.857 |
OMR 500.000 | HK$ 10.159.283 |