Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / HKD Đảo
OMR
=
HK$
14/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 20,316 HK$ 20,380 0,22%
3 tháng HK$ 20,316 HK$ 20,381 0,11%
1 năm HK$ 20,261 HK$ 20,409 0,35%
2 năm HK$ 20,198 HK$ 20,417 0,49%
3 năm HK$ 20,177 HK$ 20,417 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Hồng Kông (HKD)
OMR 1HK$ 20,319
OMR 5HK$ 101,59
OMR 10HK$ 203,19
OMR 25HK$ 507,96
OMR 50HK$ 1.015,93
OMR 100HK$ 2.031,86
OMR 250HK$ 5.079,64
OMR 500HK$ 10.159
OMR 1.000HK$ 20.319
OMR 5.000HK$ 101.593
OMR 10.000HK$ 203.186
OMR 25.000HK$ 507.964
OMR 50.000HK$ 1.015.928
OMR 100.000HK$ 2.031.857
OMR 500.000HK$ 10.159.283