Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,1276 | B/. 0,1278 | 0,06% |
3 tháng | B/. 0,1276 | B/. 0,1280 | 0,20% |
1 năm | B/. 0,1274 | B/. 0,1284 | 0,28% |
2 năm | B/. 0,1274 | B/. 0,1288 | 0,24% |
3 năm | B/. 0,1274 | B/. 0,1289 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Balboa Panama (PAB) |
HK$ 100 | B/. 12,778 |
HK$ 500 | B/. 63,892 |
HK$ 1.000 | B/. 127,78 |
HK$ 2.500 | B/. 319,46 |
HK$ 5.000 | B/. 638,92 |
HK$ 10.000 | B/. 1.277,83 |
HK$ 25.000 | B/. 3.194,58 |
HK$ 50.000 | B/. 6.389,16 |
HK$ 100.000 | B/. 12.778 |
HK$ 500.000 | B/. 63.892 |
HK$ 1.000.000 | B/. 127.783 |
HK$ 2.500.000 | B/. 319.458 |
HK$ 5.000.000 | B/. 638.916 |
HK$ 10.000.000 | B/. 1.277.832 |
HK$ 50.000.000 | B/. 6.389.160 |