Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PAB Đảo
HK$
=
B/.
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,1276 B/. 0,1278 0,06%
3 tháng B/. 0,1276 B/. 0,1280 0,20%
1 năm B/. 0,1274 B/. 0,1284 0,28%
2 năm B/. 0,1274 B/. 0,1288 0,24%
3 năm B/. 0,1274 B/. 0,1289 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Balboa Panama (PAB)
HK$ 100B/. 12,778
HK$ 500B/. 63,892
HK$ 1.000B/. 127,78
HK$ 2.500B/. 319,46
HK$ 5.000B/. 638,92
HK$ 10.000B/. 1.277,83
HK$ 25.000B/. 3.194,58
HK$ 50.000B/. 6.389,16
HK$ 100.000B/. 12.778
HK$ 500.000B/. 63.892
HK$ 1.000.000B/. 127.783
HK$ 2.500.000B/. 319.458
HK$ 5.000.000B/. 638.916
HK$ 10.000.000B/. 1.277.832
HK$ 50.000.000B/. 6.389.160