Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 7,8080 | HK$ 7,8362 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 7,8080 | HK$ 7,8366 | 0,17% |
1 năm | HK$ 7,7904 | HK$ 7,8473 | 0,39% |
2 năm | HK$ 7,7661 | HK$ 7,8504 | 0,54% |
3 năm | HK$ 7,7579 | HK$ 7,8504 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
B/. 1 | HK$ 7,8046 |
B/. 5 | HK$ 39,023 |
B/. 10 | HK$ 78,046 |
B/. 25 | HK$ 195,11 |
B/. 50 | HK$ 390,23 |
B/. 100 | HK$ 780,46 |
B/. 250 | HK$ 1.951,15 |
B/. 500 | HK$ 3.902,30 |
B/. 1.000 | HK$ 7.804,59 |
B/. 5.000 | HK$ 39.023 |
B/. 10.000 | HK$ 78.046 |
B/. 25.000 | HK$ 195.115 |
B/. 50.000 | HK$ 390.230 |
B/. 100.000 | HK$ 780.459 |
B/. 500.000 | HK$ 3.902.295 |