Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / HKD Đảo
B/.
=
HK$
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 7,8080 HK$ 7,8362 0,30%
3 tháng HK$ 7,8080 HK$ 7,8366 0,17%
1 năm HK$ 7,7904 HK$ 7,8473 0,39%
2 năm HK$ 7,7661 HK$ 7,8504 0,54%
3 năm HK$ 7,7579 HK$ 7,8504 0,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Đô la Hồng Kông (HKD)
B/. 1HK$ 7,8046
B/. 5HK$ 39,023
B/. 10HK$ 78,046
B/. 25HK$ 195,11
B/. 50HK$ 390,23
B/. 100HK$ 780,46
B/. 250HK$ 1.951,15
B/. 500HK$ 3.902,30
B/. 1.000HK$ 7.804,59
B/. 5.000HK$ 39.023
B/. 10.000HK$ 78.046
B/. 25.000HK$ 195.115
B/. 50.000HK$ 390.230
B/. 100.000HK$ 780.459
B/. 500.000HK$ 3.902.295