Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,4689 | S/ 0,4803 | 0,46% |
3 tháng | S/ 0,4689 | S/ 0,4977 | 1,46% |
1 năm | S/ 0,4556 | S/ 0,4977 | 0,46% |
2 năm | S/ 0,4556 | S/ 0,5112 | 2,18% |
3 năm | S/ 0,4556 | S/ 0,5327 | 2,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
HK$ 10 | S/ 4,7962 |
HK$ 50 | S/ 23,981 |
HK$ 100 | S/ 47,962 |
HK$ 250 | S/ 119,90 |
HK$ 500 | S/ 239,81 |
HK$ 1.000 | S/ 479,62 |
HK$ 2.500 | S/ 1.199,05 |
HK$ 5.000 | S/ 2.398,09 |
HK$ 10.000 | S/ 4.796,18 |
HK$ 50.000 | S/ 23.981 |
HK$ 100.000 | S/ 47.962 |
HK$ 250.000 | S/ 119.905 |
HK$ 500.000 | S/ 239.809 |
HK$ 1.000.000 | S/ 479.618 |
HK$ 5.000.000 | S/ 2.398.090 |