Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PEN Đảo
HK$
=
S/
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,4689 S/ 0,4803 0,46%
3 tháng S/ 0,4689 S/ 0,4977 1,46%
1 năm S/ 0,4556 S/ 0,4977 0,46%
2 năm S/ 0,4556 S/ 0,5112 2,18%
3 năm S/ 0,4556 S/ 0,5327 2,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Nuevo sol Peru (PEN)
HK$ 10S/ 4,7962
HK$ 50S/ 23,981
HK$ 100S/ 47,962
HK$ 250S/ 119,90
HK$ 500S/ 239,81
HK$ 1.000S/ 479,62
HK$ 2.500S/ 1.199,05
HK$ 5.000S/ 2.398,09
HK$ 10.000S/ 4.796,18
HK$ 50.000S/ 23.981
HK$ 100.000S/ 47.962
HK$ 250.000S/ 119.905
HK$ 500.000S/ 239.809
HK$ 1.000.000S/ 479.618
HK$ 5.000.000S/ 2.398.090