Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,0765 | HK$ 2,1281 | 1,07% |
3 tháng | HK$ 2,0092 | HK$ 2,1328 | 3,15% |
1 năm | HK$ 2,0092 | HK$ 2,1951 | 0,85% |
2 năm | HK$ 1,9562 | HK$ 2,1951 | 1,74% |
3 năm | HK$ 1,8772 | HK$ 2,1951 | 2,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
S/ 1 | HK$ 2,0985 |
S/ 5 | HK$ 10,493 |
S/ 10 | HK$ 20,985 |
S/ 25 | HK$ 52,463 |
S/ 50 | HK$ 104,93 |
S/ 100 | HK$ 209,85 |
S/ 250 | HK$ 524,63 |
S/ 500 | HK$ 1.049,26 |
S/ 1.000 | HK$ 2.098,53 |
S/ 5.000 | HK$ 10.493 |
S/ 10.000 | HK$ 20.985 |
S/ 25.000 | HK$ 52.463 |
S/ 50.000 | HK$ 104.926 |
S/ 100.000 | HK$ 209.853 |
S/ 500.000 | HK$ 1.049.263 |