Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 35,405 | ₨ 35,631 | 0,18% |
3 tháng | ₨ 35,274 | ₨ 35,937 | 0,88% |
1 năm | ₨ 34,834 | ₨ 39,334 | 0,24% |
2 năm | ₨ 23,520 | ₨ 39,334 | 49,20% |
3 năm | ₨ 19,431 | ₨ 39,334 | 79,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupee Pakistan (PKR) |
HK$ 1 | ₨ 35,544 |
HK$ 5 | ₨ 177,72 |
HK$ 10 | ₨ 355,44 |
HK$ 25 | ₨ 888,59 |
HK$ 50 | ₨ 1.777,19 |
HK$ 100 | ₨ 3.554,37 |
HK$ 250 | ₨ 8.885,93 |
HK$ 500 | ₨ 17.772 |
HK$ 1.000 | ₨ 35.544 |
HK$ 5.000 | ₨ 177.719 |
HK$ 10.000 | ₨ 355.437 |
HK$ 25.000 | ₨ 888.593 |
HK$ 50.000 | ₨ 1.777.186 |
HK$ 100.000 | ₨ 3.554.372 |
HK$ 500.000 | ₨ 17.771.859 |