Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PKR Đảo
HK$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 35,405 35,631 0,18%
3 tháng 35,274 35,937 0,88%
1 năm 34,834 39,334 0,24%
2 năm 23,520 39,334 49,20%
3 năm 19,431 39,334 79,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Pakistan (PKR)
HK$ 1 35,544
HK$ 5 177,72
HK$ 10 355,44
HK$ 25 888,59
HK$ 50 1.777,19
HK$ 100 3.554,37
HK$ 250 8.885,93
HK$ 500 17.772
HK$ 1.000 35.544
HK$ 5.000 177.719
HK$ 10.000 355.437
HK$ 25.000 888.593
HK$ 50.000 1.777.186
HK$ 100.000 3.554.372
HK$ 500.000 17.771.859