Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / HKD Đảo
=
HK$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,02794 HK$ 0,02824 0,32%
3 tháng HK$ 0,02783 HK$ 0,02826 0,92%
1 năm HK$ 0,02542 HK$ 0,02871 2,69%
2 năm HK$ 0,02542 HK$ 0,04085 31,08%
3 năm HK$ 0,02542 HK$ 0,05131 45,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 2,8087
500HK$ 14,044
1.000HK$ 28,087
2.500HK$ 70,218
5.000HK$ 140,44
10.000HK$ 280,87
25.000HK$ 702,18
50.000HK$ 1.404,37
100.000HK$ 2.808,73
500.000HK$ 14.044
1.000.000HK$ 28.087
2.500.000HK$ 70.218
5.000.000HK$ 140.437
10.000.000HK$ 280.873
50.000.000HK$ 1.404.366