Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,02794 | HK$ 0,02824 | 0,32% |
3 tháng | HK$ 0,02783 | HK$ 0,02826 | 0,92% |
1 năm | HK$ 0,02542 | HK$ 0,02871 | 2,69% |
2 năm | HK$ 0,02542 | HK$ 0,04085 | 31,08% |
3 năm | HK$ 0,02542 | HK$ 0,05131 | 45,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₨ 100 | HK$ 2,8087 |
₨ 500 | HK$ 14,044 |
₨ 1.000 | HK$ 28,087 |
₨ 2.500 | HK$ 70,218 |
₨ 5.000 | HK$ 140,44 |
₨ 10.000 | HK$ 280,87 |
₨ 25.000 | HK$ 702,18 |
₨ 50.000 | HK$ 1.404,37 |
₨ 100.000 | HK$ 2.808,73 |
₨ 500.000 | HK$ 14.044 |
₨ 1.000.000 | HK$ 28.087 |
₨ 2.500.000 | HK$ 70.218 |
₨ 5.000.000 | HK$ 140.437 |
₨ 10.000.000 | HK$ 280.873 |
₨ 50.000.000 | HK$ 1.404.366 |