Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,4998 | zł 0,5222 | 1,10% |
3 tháng | zł 0,4998 | zł 0,5222 | 0,44% |
1 năm | zł 0,4989 | zł 0,5631 | 2,86% |
2 năm | zł 0,4989 | zł 0,6400 | 9,03% |
3 năm | zł 0,4709 | zł 0,6400 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
HK$ 1 | zł 0,5150 |
HK$ 5 | zł 2,5752 |
HK$ 10 | zł 5,1504 |
HK$ 25 | zł 12,876 |
HK$ 50 | zł 25,752 |
HK$ 100 | zł 51,504 |
HK$ 250 | zł 128,76 |
HK$ 500 | zł 257,52 |
HK$ 1.000 | zł 515,04 |
HK$ 5.000 | zł 2.575,21 |
HK$ 10.000 | zł 5.150,42 |
HK$ 25.000 | zł 12.876 |
HK$ 50.000 | zł 25.752 |
HK$ 100.000 | zł 51.504 |
HK$ 500.000 | zł 257.521 |