Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PLN Đảo
HK$
=
29/04/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4998 0,5222 1,10%
3 tháng 0,4998 0,5222 0,44%
1 năm 0,4989 0,5631 2,86%
2 năm 0,4989 0,6400 9,03%
3 năm 0,4709 0,6400 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Złoty Ba Lan (PLN)
HK$ 1 0,5150
HK$ 5 2,5752
HK$ 10 5,1504
HK$ 25 12,876
HK$ 50 25,752
HK$ 100 51,504
HK$ 250 128,76
HK$ 500 257,52
HK$ 1.000 515,04
HK$ 5.000 2.575,21
HK$ 10.000 5.150,42
HK$ 25.000 12.876
HK$ 50.000 25.752
HK$ 100.000 51.504
HK$ 500.000 257.521