Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / HKD Đảo
=
HK$
10/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,9151 HK$ 1,9996 2,29%
3 tháng HK$ 1,9151 HK$ 2,0006 0,26%
1 năm HK$ 1,7759 HK$ 2,0045 3,34%
2 năm HK$ 1,5625 HK$ 2,0045 10,36%
3 năm HK$ 1,5625 HK$ 2,1237 5,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 1,9631
5HK$ 9,8153
10HK$ 19,631
25HK$ 49,076
50HK$ 98,153
100HK$ 196,31
250HK$ 490,76
500HK$ 981,53
1.000HK$ 1.963,06
5.000HK$ 9.815,28
10.000HK$ 19.631
25.000HK$ 49.076
50.000HK$ 98.153
100.000HK$ 196.306
500.000HK$ 981.528