Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,9151 | HK$ 1,9996 | 2,29% |
3 tháng | HK$ 1,9151 | HK$ 2,0006 | 0,26% |
1 năm | HK$ 1,7759 | HK$ 2,0045 | 3,34% |
2 năm | HK$ 1,5625 | HK$ 2,0045 | 10,36% |
3 năm | HK$ 1,5625 | HK$ 2,1237 | 5,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
zł 1 | HK$ 1,9631 |
zł 5 | HK$ 9,8153 |
zł 10 | HK$ 19,631 |
zł 25 | HK$ 49,076 |
zł 50 | HK$ 98,153 |
zł 100 | HK$ 196,31 |
zł 250 | HK$ 490,76 |
zł 500 | HK$ 981,53 |
zł 1.000 | HK$ 1.963,06 |
zł 5.000 | HK$ 9.815,28 |
zł 10.000 | HK$ 19.631 |
zł 25.000 | HK$ 49.076 |
zł 50.000 | HK$ 98.153 |
zł 100.000 | HK$ 196.306 |
zł 500.000 | HK$ 981.528 |