Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PYG Đảo
HK$
=
29/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 938,14 948,70 0,75%
3 tháng 925,58 948,70 1,19%
1 năm 913,24 959,15 3,08%
2 năm 864,05 959,15 8,21%
3 năm 833,41 959,15 13,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Guarani Paraguay (PYG)
HK$ 1 952,51
HK$ 5 4.762,54
HK$ 10 9.525,08
HK$ 25 23.813
HK$ 50 47.625
HK$ 100 95.251
HK$ 250 238.127
HK$ 500 476.254
HK$ 1.000 952.508
HK$ 5.000 4.762.539
HK$ 10.000 9.525.078
HK$ 25.000 23.812.695
HK$ 50.000 47.625.391
HK$ 100.000 95.250.782
HK$ 500.000 476.253.909