Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 938,14 | ₲ 948,70 | 0,75% |
3 tháng | ₲ 925,58 | ₲ 948,70 | 1,19% |
1 năm | ₲ 913,24 | ₲ 959,15 | 3,08% |
2 năm | ₲ 864,05 | ₲ 959,15 | 8,21% |
3 năm | ₲ 833,41 | ₲ 959,15 | 13,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Guarani Paraguay (PYG) |
HK$ 1 | ₲ 952,51 |
HK$ 5 | ₲ 4.762,54 |
HK$ 10 | ₲ 9.525,08 |
HK$ 25 | ₲ 23.813 |
HK$ 50 | ₲ 47.625 |
HK$ 100 | ₲ 95.251 |
HK$ 250 | ₲ 238.127 |
HK$ 500 | ₲ 476.254 |
HK$ 1.000 | ₲ 952.508 |
HK$ 5.000 | ₲ 4.762.539 |
HK$ 10.000 | ₲ 9.525.078 |
HK$ 25.000 | ₲ 23.812.695 |
HK$ 50.000 | ₲ 47.625.391 |
HK$ 100.000 | ₲ 95.250.782 |
HK$ 500.000 | ₲ 476.253.909 |