Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,001040 | HK$ 0,001061 | 1,47% |
3 tháng | HK$ 0,001040 | HK$ 0,001079 | 3,18% |
1 năm | HK$ 0,001040 | HK$ 0,001091 | 4,19% |
2 năm | HK$ 0,001040 | HK$ 0,001157 | 9,08% |
3 năm | HK$ 0,001040 | HK$ 0,001170 | 10,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₲ 1.000 | HK$ 1,0406 |
₲ 5.000 | HK$ 5,2028 |
₲ 10.000 | HK$ 10,406 |
₲ 25.000 | HK$ 26,014 |
₲ 50.000 | HK$ 52,028 |
₲ 100.000 | HK$ 104,06 |
₲ 250.000 | HK$ 260,14 |
₲ 500.000 | HK$ 520,28 |
₲ 1.000.000 | HK$ 1.040,56 |
₲ 5.000.000 | HK$ 5.202,79 |
₲ 10.000.000 | HK$ 10.406 |
₲ 25.000.000 | HK$ 26.014 |
₲ 50.000.000 | HK$ 52.028 |
₲ 100.000.000 | HK$ 104.056 |
₲ 500.000.000 | HK$ 520.279 |