Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / QAR Đảo
HK$
=
ر.ق
29/04/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,4645 ر.ق 0,4653 0,06%
3 tháng ر.ق 0,4645 ر.ق 0,4659 0,20%
1 năm ر.ق 0,4637 ر.ق 0,4672 0,28%
2 năm ر.ق 0,4637 ر.ق 0,4687 0,24%
3 năm ر.ق 0,4637 ر.ق 0,4692 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Riyal Qatar (QAR)
HK$ 10ر.ق 4,6519
HK$ 50ر.ق 23,260
HK$ 100ر.ق 46,519
HK$ 250ر.ق 116,30
HK$ 500ر.ق 232,60
HK$ 1.000ر.ق 465,19
HK$ 2.500ر.ق 1.162,98
HK$ 5.000ر.ق 2.325,96
HK$ 10.000ر.ق 4.651,92
HK$ 50.000ر.ق 23.260
HK$ 100.000ر.ق 46.519
HK$ 250.000ر.ق 116.298
HK$ 500.000ر.ق 232.596
HK$ 1.000.000ر.ق 465.192
HK$ 5.000.000ر.ق 2.325.961