Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,4645 | ر.ق 0,4653 | 0,06% |
3 tháng | ر.ق 0,4645 | ر.ق 0,4659 | 0,20% |
1 năm | ر.ق 0,4637 | ر.ق 0,4672 | 0,28% |
2 năm | ر.ق 0,4637 | ر.ق 0,4687 | 0,24% |
3 năm | ر.ق 0,4637 | ر.ق 0,4692 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Riyal Qatar (QAR) |
HK$ 10 | ر.ق 4,6519 |
HK$ 50 | ر.ق 23,260 |
HK$ 100 | ر.ق 46,519 |
HK$ 250 | ر.ق 116,30 |
HK$ 500 | ر.ق 232,60 |
HK$ 1.000 | ر.ق 465,19 |
HK$ 2.500 | ر.ق 1.162,98 |
HK$ 5.000 | ر.ق 2.325,96 |
HK$ 10.000 | ر.ق 4.651,92 |
HK$ 50.000 | ر.ق 23.260 |
HK$ 100.000 | ر.ق 46.519 |
HK$ 250.000 | ر.ق 116.298 |
HK$ 500.000 | ر.ق 232.596 |
HK$ 1.000.000 | ر.ق 465.192 |
HK$ 5.000.000 | ر.ق 2.325.961 |