Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / HKD Đảo
ر.ق
=
HK$
02/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,1486 HK$ 2,1529 0,06%
3 tháng HK$ 2,1477 HK$ 2,1529 0,07%
1 năm HK$ 2,1402 HK$ 2,1566 0,33%
2 năm HK$ 2,1335 HK$ 2,1567 0,30%
3 năm HK$ 2,1313 HK$ 2,1567 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Hồng Kông (HKD)
ر.ق 1HK$ 2,1477
ر.ق 5HK$ 10,738
ر.ق 10HK$ 21,477
ر.ق 25HK$ 53,691
ر.ق 50HK$ 107,38
ر.ق 100HK$ 214,77
ر.ق 250HK$ 536,91
ر.ق 500HK$ 1.073,83
ر.ق 1.000HK$ 2.147,65
ر.ق 5.000HK$ 10.738
ر.ق 10.000HK$ 21.477
ر.ق 25.000HK$ 53.691
ر.ق 50.000HK$ 107.383
ر.ق 100.000HK$ 214.765
ر.ق 500.000HK$ 1.073.826