Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,1486 | HK$ 2,1529 | 0,06% |
3 tháng | HK$ 2,1477 | HK$ 2,1529 | 0,07% |
1 năm | HK$ 2,1402 | HK$ 2,1566 | 0,33% |
2 năm | HK$ 2,1335 | HK$ 2,1567 | 0,30% |
3 năm | HK$ 2,1313 | HK$ 2,1567 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
ر.ق 1 | HK$ 2,1477 |
ر.ق 5 | HK$ 10,738 |
ر.ق 10 | HK$ 21,477 |
ر.ق 25 | HK$ 53,691 |
ر.ق 50 | HK$ 107,38 |
ر.ق 100 | HK$ 214,77 |
ر.ق 250 | HK$ 536,91 |
ر.ق 500 | HK$ 1.073,83 |
ر.ق 1.000 | HK$ 2.147,65 |
ر.ق 5.000 | HK$ 10.738 |
ر.ق 10.000 | HK$ 21.477 |
ر.ق 25.000 | HK$ 53.691 |
ر.ق 50.000 | HK$ 107.383 |
ر.ق 100.000 | HK$ 214.765 |
ر.ق 500.000 | HK$ 1.073.826 |