Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RON Đảo
HK$
=
RON
29/04/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,5836 RON 0,5979 1,01%
3 tháng RON 0,5805 RON 0,5979 0,62%
1 năm RON 0,5616 RON 0,6064 3,94%
2 năm RON 0,5616 RON 0,6585 0,30%
3 năm RON 0,5180 RON 0,6585 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Leu Romania (RON)
HK$ 1RON 0,5934
HK$ 5RON 2,9670
HK$ 10RON 5,9339
HK$ 25RON 14,835
HK$ 50RON 29,670
HK$ 100RON 59,339
HK$ 250RON 148,35
HK$ 500RON 296,70
HK$ 1.000RON 593,39
HK$ 5.000RON 2.966,97
HK$ 10.000RON 5.933,94
HK$ 25.000RON 14.835
HK$ 50.000RON 29.670
HK$ 100.000RON 59.339
HK$ 500.000RON 296.697