Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,5836 | RON 0,5979 | 1,01% |
3 tháng | RON 0,5805 | RON 0,5979 | 0,62% |
1 năm | RON 0,5616 | RON 0,6064 | 3,94% |
2 năm | RON 0,5616 | RON 0,6585 | 0,30% |
3 năm | RON 0,5180 | RON 0,6585 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Leu Romania (RON) |
HK$ 1 | RON 0,5934 |
HK$ 5 | RON 2,9670 |
HK$ 10 | RON 5,9339 |
HK$ 25 | RON 14,835 |
HK$ 50 | RON 29,670 |
HK$ 100 | RON 59,339 |
HK$ 250 | RON 148,35 |
HK$ 500 | RON 296,70 |
HK$ 1.000 | RON 593,39 |
HK$ 5.000 | RON 2.966,97 |
HK$ 10.000 | RON 5.933,94 |
HK$ 25.000 | RON 14.835 |
HK$ 50.000 | RON 29.670 |
HK$ 100.000 | RON 59.339 |
HK$ 500.000 | RON 296.697 |