Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / HKD Đảo
RON
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,6724 HK$ 1,6931 0,08%
3 tháng HK$ 1,6724 HK$ 1,7227 0,07%
1 năm HK$ 1,6491 HK$ 1,7807 2,51%
2 năm HK$ 1,5186 HK$ 1,7807 1,15%
3 năm HK$ 1,5186 HK$ 1,9305 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Hồng Kông (HKD)
RON 1HK$ 1,6911
RON 5HK$ 8,4553
RON 10HK$ 16,911
RON 25HK$ 42,276
RON 50HK$ 84,553
RON 100HK$ 169,11
RON 250HK$ 422,76
RON 500HK$ 845,53
RON 1.000HK$ 1.691,05
RON 5.000HK$ 8.455,25
RON 10.000HK$ 16.911
RON 25.000HK$ 42.276
RON 50.000HK$ 84.553
RON 100.000HK$ 169.105
RON 500.000HK$ 845.525