Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,6724 | HK$ 1,6931 | 0,08% |
3 tháng | HK$ 1,6724 | HK$ 1,7227 | 0,07% |
1 năm | HK$ 1,6491 | HK$ 1,7807 | 2,51% |
2 năm | HK$ 1,5186 | HK$ 1,7807 | 1,15% |
3 năm | HK$ 1,5186 | HK$ 1,9305 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
RON 1 | HK$ 1,6911 |
RON 5 | HK$ 8,4553 |
RON 10 | HK$ 16,911 |
RON 25 | HK$ 42,276 |
RON 50 | HK$ 84,553 |
RON 100 | HK$ 169,11 |
RON 250 | HK$ 422,76 |
RON 500 | HK$ 845,53 |
RON 1.000 | HK$ 1.691,05 |
RON 5.000 | HK$ 8.455,25 |
RON 10.000 | HK$ 16.911 |
RON 25.000 | HK$ 42.276 |
RON 50.000 | HK$ 84.553 |
RON 100.000 | HK$ 169.105 |
RON 500.000 | HK$ 845.525 |