Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 13,759 | дин 14,072 | 0,86% |
3 tháng | дин 13,699 | дин 14,072 | 0,59% |
1 năm | дин 13,329 | дин 14,293 | 3,17% |
2 năm | дин 13,329 | дин 15,610 | 1,30% |
3 năm | дин 12,369 | дин 15,610 | 11,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Serbia (RSD) |
HK$ 1 | дин 13,995 |
HK$ 5 | дин 69,976 |
HK$ 10 | дин 139,95 |
HK$ 25 | дин 349,88 |
HK$ 50 | дин 699,76 |
HK$ 100 | дин 1.399,52 |
HK$ 250 | дин 3.498,80 |
HK$ 500 | дин 6.997,60 |
HK$ 1.000 | дин 13.995 |
HK$ 5.000 | дин 69.976 |
HK$ 10.000 | дин 139.952 |
HK$ 25.000 | дин 349.880 |
HK$ 50.000 | дин 699.760 |
HK$ 100.000 | дин 1.399.521 |
HK$ 500.000 | дин 6.997.605 |