Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RSD Đảo
HK$
=
дин
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 13,759 дин 14,072 0,86%
3 tháng дин 13,699 дин 14,072 0,59%
1 năm дин 13,329 дин 14,293 3,17%
2 năm дин 13,329 дин 15,610 1,30%
3 năm дин 12,369 дин 15,610 11,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Serbia (RSD)
HK$ 1дин 13,995
HK$ 5дин 69,976
HK$ 10дин 139,95
HK$ 25дин 349,88
HK$ 50дин 699,76
HK$ 100дин 1.399,52
HK$ 250дин 3.498,80
HK$ 500дин 6.997,60
HK$ 1.000дин 13.995
HK$ 5.000дин 69.976
HK$ 10.000дин 139.952
HK$ 25.000дин 349.880
HK$ 50.000дин 699.760
HK$ 100.000дин 1.399.521
HK$ 500.000дин 6.997.605