Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / HKD Đảo
дин
=
HK$
10/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,07106 HK$ 0,07267 1,43%
3 tháng HK$ 0,07106 HK$ 0,07300 0,41%
1 năm HK$ 0,06996 HK$ 0,07502 2,10%
2 năm HK$ 0,06406 HK$ 0,07502 1,71%
3 năm HK$ 0,06406 HK$ 0,08085 10,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Hồng Kông (HKD)
дин 100HK$ 7,1922
дин 500HK$ 35,961
дин 1.000HK$ 71,922
дин 2.500HK$ 179,80
дин 5.000HK$ 359,61
дин 10.000HK$ 719,22
дин 25.000HK$ 1.798,04
дин 50.000HK$ 3.596,09
дин 100.000HK$ 7.192,18
дин 500.000HK$ 35.961
дин 1.000.000HK$ 71.922
дин 2.500.000HK$ 179.804
дин 5.000.000HK$ 359.609
дин 10.000.000HK$ 719.218
дин 50.000.000HK$ 3.596.088