Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,07106 | HK$ 0,07267 | 1,43% |
3 tháng | HK$ 0,07106 | HK$ 0,07300 | 0,41% |
1 năm | HK$ 0,06996 | HK$ 0,07502 | 2,10% |
2 năm | HK$ 0,06406 | HK$ 0,07502 | 1,71% |
3 năm | HK$ 0,06406 | HK$ 0,08085 | 10,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
дин 100 | HK$ 7,1922 |
дин 500 | HK$ 35,961 |
дин 1.000 | HK$ 71,922 |
дин 2.500 | HK$ 179,80 |
дин 5.000 | HK$ 359,61 |
дин 10.000 | HK$ 719,22 |
дин 25.000 | HK$ 1.798,04 |
дин 50.000 | HK$ 3.596,09 |
дин 100.000 | HK$ 7.192,18 |
дин 500.000 | HK$ 35.961 |
дин 1.000.000 | HK$ 71.922 |
дин 2.500.000 | HK$ 179.804 |
дин 5.000.000 | HK$ 359.609 |
дин 10.000.000 | HK$ 719.218 |
дин 50.000.000 | HK$ 3.596.088 |