Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SAR Đảo
HK$
=
SR
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,4785 SR 0,4793 0,06%
3 tháng SR 0,4785 SR 0,4800 0,20%
1 năm SR 0,4777 SR 0,4814 0,28%
2 năm SR 0,4777 SR 0,4829 0,24%
3 năm SR 0,4777 SR 0,4834 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
HK$ 10SR 4,7903
HK$ 50SR 23,952
HK$ 100SR 47,903
HK$ 250SR 119,76
HK$ 500SR 239,52
HK$ 1.000SR 479,03
HK$ 2.500SR 1.197,59
HK$ 5.000SR 2.395,17
HK$ 10.000SR 4.790,34
HK$ 50.000SR 23.952
HK$ 100.000SR 47.903
HK$ 250.000SR 119.759
HK$ 500.000SR 239.517
HK$ 1.000.000SR 479.034
HK$ 5.000.000SR 2.395.171