Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,0838 | HK$ 2,0897 | 0,21% |
3 tháng | HK$ 2,0838 | HK$ 2,0897 | 0,07% |
1 năm | HK$ 2,0774 | HK$ 2,0927 | 0,41% |
2 năm | HK$ 2,0710 | HK$ 2,0934 | 0,44% |
3 năm | HK$ 2,0688 | HK$ 2,0934 | 0,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
SR 1 | HK$ 2,0855 |
SR 5 | HK$ 10,427 |
SR 10 | HK$ 20,855 |
SR 25 | HK$ 52,137 |
SR 50 | HK$ 104,27 |
SR 100 | HK$ 208,55 |
SR 250 | HK$ 521,37 |
SR 500 | HK$ 1.042,73 |
SR 1.000 | HK$ 2.085,46 |
SR 5.000 | HK$ 10.427 |
SR 10.000 | HK$ 20.855 |
SR 25.000 | HK$ 52.137 |
SR 50.000 | HK$ 104.273 |
SR 100.000 | HK$ 208.546 |
SR 500.000 | HK$ 1.042.732 |