Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / HKD Đảo
SR
=
HK$
07/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,0838 HK$ 2,0897 0,21%
3 tháng HK$ 2,0838 HK$ 2,0897 0,07%
1 năm HK$ 2,0774 HK$ 2,0927 0,41%
2 năm HK$ 2,0710 HK$ 2,0934 0,44%
3 năm HK$ 2,0688 HK$ 2,0934 0,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Hồng Kông (HKD)
SR 1HK$ 2,0855
SR 5HK$ 10,427
SR 10HK$ 20,855
SR 25HK$ 52,137
SR 50HK$ 104,27
SR 100HK$ 208,55
SR 250HK$ 521,37
SR 500HK$ 1.042,73
SR 1.000HK$ 2.085,46
SR 5.000HK$ 10.427
SR 10.000HK$ 20.855
SR 25.000HK$ 52.137
SR 50.000HK$ 104.273
SR 100.000HK$ 208.546
SR 500.000HK$ 1.042.732