Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,7055 | SRe 1,7546 | 1,37% |
3 tháng | SRe 1,6792 | SRe 1,7869 | 1,06% |
1 năm | SRe 1,6115 | SRe 1,8676 | 4,72% |
2 năm | SRe 1,6115 | SRe 1,8686 | 0,70% |
3 năm | SRe 1,6115 | SRe 2,1274 | 4,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupee Seychelles (SCR) |
HK$ 1 | SRe 1,7297 |
HK$ 5 | SRe 8,6485 |
HK$ 10 | SRe 17,297 |
HK$ 25 | SRe 43,242 |
HK$ 50 | SRe 86,485 |
HK$ 100 | SRe 172,97 |
HK$ 250 | SRe 432,42 |
HK$ 500 | SRe 864,85 |
HK$ 1.000 | SRe 1.729,69 |
HK$ 5.000 | SRe 8.648,46 |
HK$ 10.000 | SRe 17.297 |
HK$ 25.000 | SRe 43.242 |
HK$ 50.000 | SRe 86.485 |
HK$ 100.000 | SRe 172.969 |
HK$ 500.000 | SRe 864.846 |