Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SCR Đảo
HK$
=
SRe
29/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,7055 SRe 1,7546 1,37%
3 tháng SRe 1,6792 SRe 1,7869 1,06%
1 năm SRe 1,6115 SRe 1,8676 4,72%
2 năm SRe 1,6115 SRe 1,8686 0,70%
3 năm SRe 1,6115 SRe 2,1274 4,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Seychelles (SCR)
HK$ 1SRe 1,7297
HK$ 5SRe 8,6485
HK$ 10SRe 17,297
HK$ 25SRe 43,242
HK$ 50SRe 86,485
HK$ 100SRe 172,97
HK$ 250SRe 432,42
HK$ 500SRe 864,85
HK$ 1.000SRe 1.729,69
HK$ 5.000SRe 8.648,46
HK$ 10.000SRe 17.297
HK$ 25.000SRe 43.242
HK$ 50.000SRe 86.485
HK$ 100.000SRe 172.969
HK$ 500.000SRe 864.846