Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / HKD Đảo
SRe
=
HK$
10/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,5576 HK$ 0,5832 0,03%
3 tháng HK$ 0,5576 HK$ 0,5863 0,22%
1 năm HK$ 0,5354 HK$ 0,6206 3,19%
2 năm HK$ 0,5352 HK$ 0,6206 1,79%
3 năm HK$ 0,4701 HK$ 0,6206 14,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la Hồng Kông (HKD)
SRe 1HK$ 0,5695
SRe 5HK$ 2,8477
SRe 10HK$ 5,6955
SRe 25HK$ 14,239
SRe 50HK$ 28,477
SRe 100HK$ 56,955
SRe 250HK$ 142,39
SRe 500HK$ 284,77
SRe 1.000HK$ 569,55
SRe 5.000HK$ 2.847,75
SRe 10.000HK$ 5.695,49
SRe 25.000HK$ 14.239
SRe 50.000HK$ 28.477
SRe 100.000HK$ 56.955
SRe 500.000HK$ 284.775