Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,5576 | HK$ 0,5832 | 0,03% |
3 tháng | HK$ 0,5576 | HK$ 0,5863 | 0,22% |
1 năm | HK$ 0,5354 | HK$ 0,6206 | 3,19% |
2 năm | HK$ 0,5352 | HK$ 0,6206 | 1,79% |
3 năm | HK$ 0,4701 | HK$ 0,6206 | 14,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
SRe 1 | HK$ 0,5695 |
SRe 5 | HK$ 2,8477 |
SRe 10 | HK$ 5,6955 |
SRe 25 | HK$ 14,239 |
SRe 50 | HK$ 28,477 |
SRe 100 | HK$ 56,955 |
SRe 250 | HK$ 142,39 |
SRe 500 | HK$ 284,77 |
SRe 1.000 | HK$ 569,55 |
SRe 5.000 | HK$ 2.847,75 |
SRe 10.000 | HK$ 5.695,49 |
SRe 25.000 | HK$ 14.239 |
SRe 50.000 | HK$ 28.477 |
SRe 100.000 | HK$ 56.955 |
SRe 500.000 | HK$ 284.775 |