Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SDG Đảo
HK$
=
SD
29/04/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 74,778 SD 76,821 2,56%
3 tháng SD 74,778 SD 76,928 2,69%
1 năm SD 70,043 SD 77,177 2,15%
2 năm SD 56,812 SD 77,177 31,41%
3 năm SD 49,147 SD 77,177 52,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Sudan (SDG)
HK$ 1SD 74,881
HK$ 5SD 374,40
HK$ 10SD 748,81
HK$ 25SD 1.872,02
HK$ 50SD 3.744,04
HK$ 100SD 7.488,08
HK$ 250SD 18.720
HK$ 500SD 37.440
HK$ 1.000SD 74.881
HK$ 5.000SD 374.404
HK$ 10.000SD 748.808
HK$ 25.000SD 1.872.019
HK$ 50.000SD 3.744.039
HK$ 100.000SD 7.488.078
HK$ 500.000SD 37.440.388