Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / HKD Đảo
SD
=
HK$
14/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01300 HK$ 0,01370 2,71%
3 tháng HK$ 0,01300 HK$ 0,01370 0,11%
1 năm HK$ 0,01296 HK$ 0,01428 0,51%
2 năm HK$ 0,01296 HK$ 0,01760 24,91%
3 năm HK$ 0,01296 HK$ 0,01904 31,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Hồng Kông (HKD)
SD 100HK$ 1,2999
SD 500HK$ 6,4993
SD 1.000HK$ 12,999
SD 2.500HK$ 32,496
SD 5.000HK$ 64,993
SD 10.000HK$ 129,99
SD 25.000HK$ 324,96
SD 50.000HK$ 649,93
SD 100.000HK$ 1.299,86
SD 500.000HK$ 6.499,29
SD 1.000.000HK$ 12.999
SD 2.500.000HK$ 32.496
SD 5.000.000HK$ 64.993
SD 10.000.000HK$ 129.986
SD 50.000.000HK$ 649.929