Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01300 | HK$ 0,01370 | 2,71% |
3 tháng | HK$ 0,01300 | HK$ 0,01370 | 0,11% |
1 năm | HK$ 0,01296 | HK$ 0,01428 | 0,51% |
2 năm | HK$ 0,01296 | HK$ 0,01760 | 24,91% |
3 năm | HK$ 0,01296 | HK$ 0,01904 | 31,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
SD 100 | HK$ 1,2999 |
SD 500 | HK$ 6,4993 |
SD 1.000 | HK$ 12,999 |
SD 2.500 | HK$ 32,496 |
SD 5.000 | HK$ 64,993 |
SD 10.000 | HK$ 129,99 |
SD 25.000 | HK$ 324,96 |
SD 50.000 | HK$ 649,93 |
SD 100.000 | HK$ 1.299,86 |
SD 500.000 | HK$ 6.499,29 |
SD 1.000.000 | HK$ 12.999 |
SD 2.500.000 | HK$ 32.496 |
SD 5.000.000 | HK$ 64.993 |
SD 10.000.000 | HK$ 129.986 |
SD 50.000.000 | HK$ 649.929 |