Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SEK Đảo
HK$
=
kr
29/04/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3464 kr 1,4003 2,81%
3 tháng kr 1,3048 kr 1,4003 3,87%
1 năm kr 1,2697 kr 1,4344 6,08%
2 năm kr 1,2400 kr 1,4492 11,24%
3 năm kr 1,0635 kr 1,4492 28,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Krona Thụy Điển (SEK)
HK$ 1kr 1,3956
HK$ 5kr 6,9779
HK$ 10kr 13,956
HK$ 25kr 34,889
HK$ 50kr 69,779
HK$ 100kr 139,56
HK$ 250kr 348,89
HK$ 500kr 697,79
HK$ 1.000kr 1.395,57
HK$ 5.000kr 6.977,86
HK$ 10.000kr 13.956
HK$ 25.000kr 34.889
HK$ 50.000kr 69.779
HK$ 100.000kr 139.557
HK$ 500.000kr 697.786