Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / HKD Đảo
kr
=
HK$
08/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,7113 HK$ 0,7427 3,30%
3 tháng HK$ 0,7113 HK$ 0,7664 3,81%
1 năm HK$ 0,6971 HK$ 0,7876 6,88%
2 năm HK$ 0,6900 HK$ 0,8064 8,62%
3 năm HK$ 0,6900 HK$ 0,9403 23,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kr 1HK$ 0,7169
kr 5HK$ 3,5844
kr 10HK$ 7,1688
kr 25HK$ 17,922
kr 50HK$ 35,844
kr 100HK$ 71,688
kr 250HK$ 179,22
kr 500HK$ 358,44
kr 1.000HK$ 716,88
kr 5.000HK$ 3.584,40
kr 10.000HK$ 7.168,80
kr 25.000HK$ 17.922
kr 50.000HK$ 35.844
kr 100.000HK$ 71.688
kr 500.000HK$ 358.440