Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,7113 | HK$ 0,7427 | 3,30% |
3 tháng | HK$ 0,7113 | HK$ 0,7664 | 3,81% |
1 năm | HK$ 0,6971 | HK$ 0,7876 | 6,88% |
2 năm | HK$ 0,6900 | HK$ 0,8064 | 8,62% |
3 năm | HK$ 0,6900 | HK$ 0,9403 | 23,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
kr 1 | HK$ 0,7169 |
kr 5 | HK$ 3,5844 |
kr 10 | HK$ 7,1688 |
kr 25 | HK$ 17,922 |
kr 50 | HK$ 35,844 |
kr 100 | HK$ 71,688 |
kr 250 | HK$ 179,22 |
kr 500 | HK$ 358,44 |
kr 1.000 | HK$ 716,88 |
kr 5.000 | HK$ 3.584,40 |
kr 10.000 | HK$ 7.168,80 |
kr 25.000 | HK$ 17.922 |
kr 50.000 | HK$ 35.844 |
kr 100.000 | HK$ 71.688 |
kr 500.000 | HK$ 358.440 |