Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SGD Đảo
HK$
=
S$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1716 S$ 0,1742 0,95%
3 tháng S$ 0,1701 S$ 0,1742 1,24%
1 năm S$ 0,1684 S$ 0,1755 2,18%
2 năm S$ 0,1666 S$ 0,1842 1,01%
3 năm S$ 0,1666 S$ 0,1842 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Singapore (SGD)
HK$ 100S$ 17,405
HK$ 500S$ 87,025
HK$ 1.000S$ 174,05
HK$ 2.500S$ 435,12
HK$ 5.000S$ 870,25
HK$ 10.000S$ 1.740,49
HK$ 25.000S$ 4.351,23
HK$ 50.000S$ 8.702,46
HK$ 100.000S$ 17.405
HK$ 500.000S$ 87.025
HK$ 1.000.000S$ 174.049
HK$ 2.500.000S$ 435.123
HK$ 5.000.000S$ 870.246
HK$ 10.000.000S$ 1.740.492
HK$ 50.000.000S$ 8.702.458