Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / HKD Đảo
S$
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 5,7389 HK$ 5,8266 0,94%
3 tháng HK$ 5,7389 HK$ 5,8800 1,22%
1 năm HK$ 5,6967 HK$ 5,9384 2,13%
2 năm HK$ 5,4284 HK$ 6,0015 1,02%
3 năm HK$ 5,4284 HK$ 6,0015 1,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la Hồng Kông (HKD)
S$ 1HK$ 5,7455
S$ 5HK$ 28,728
S$ 10HK$ 57,455
S$ 25HK$ 143,64
S$ 50HK$ 287,28
S$ 100HK$ 574,55
S$ 250HK$ 1.436,38
S$ 500HK$ 2.872,75
S$ 1.000HK$ 5.745,50
S$ 5.000HK$ 28.728
S$ 10.000HK$ 57.455
S$ 25.000HK$ 143.638
S$ 50.000HK$ 287.275
S$ 100.000HK$ 574.550
S$ 500.000HK$ 2.872.752