Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 5,7389 | HK$ 5,8266 | 0,94% |
3 tháng | HK$ 5,7389 | HK$ 5,8800 | 1,22% |
1 năm | HK$ 5,6967 | HK$ 5,9384 | 2,13% |
2 năm | HK$ 5,4284 | HK$ 6,0015 | 1,02% |
3 năm | HK$ 5,4284 | HK$ 6,0015 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
S$ 1 | HK$ 5,7455 |
S$ 5 | HK$ 28,728 |
S$ 10 | HK$ 57,455 |
S$ 25 | HK$ 143,64 |
S$ 50 | HK$ 287,28 |
S$ 100 | HK$ 574,55 |
S$ 250 | HK$ 1.436,38 |
S$ 500 | HK$ 2.872,75 |
S$ 1.000 | HK$ 5.745,50 |
S$ 5.000 | HK$ 28.728 |
S$ 10.000 | HK$ 57.455 |
S$ 25.000 | HK$ 143.638 |
S$ 50.000 | HK$ 287.275 |
S$ 100.000 | HK$ 574.550 |
S$ 500.000 | HK$ 2.872.752 |