Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 72,576 | SOS 73,772 | 0,34% |
3 tháng | SOS 72,473 | SOS 73,776 | 0,51% |
1 năm | SOS 69,097 | SOS 74,076 | 0,79% |
2 năm | SOS 69,097 | SOS 74,571 | 1,77% |
3 năm | SOS 69,097 | SOS 75,661 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shilling Somalia (SOS) |
HK$ 1 | SOS 73,098 |
HK$ 5 | SOS 365,49 |
HK$ 10 | SOS 730,98 |
HK$ 25 | SOS 1.827,46 |
HK$ 50 | SOS 3.654,92 |
HK$ 100 | SOS 7.309,85 |
HK$ 250 | SOS 18.275 |
HK$ 500 | SOS 36.549 |
HK$ 1.000 | SOS 73.098 |
HK$ 5.000 | SOS 365.492 |
HK$ 10.000 | SOS 730.985 |
HK$ 25.000 | SOS 1.827.462 |
HK$ 50.000 | SOS 3.654.925 |
HK$ 100.000 | SOS 7.309.850 |
HK$ 500.000 | SOS 36.549.249 |