Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SOS Đảo
HK$
=
SOS
29/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 72,576 SOS 73,772 0,34%
3 tháng SOS 72,473 SOS 73,776 0,51%
1 năm SOS 69,097 SOS 74,076 0,79%
2 năm SOS 69,097 SOS 74,571 1,77%
3 năm SOS 69,097 SOS 75,661 2,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shilling Somalia (SOS)
HK$ 1SOS 73,098
HK$ 5SOS 365,49
HK$ 10SOS 730,98
HK$ 25SOS 1.827,46
HK$ 50SOS 3.654,92
HK$ 100SOS 7.309,85
HK$ 250SOS 18.275
HK$ 500SOS 36.549
HK$ 1.000SOS 73.098
HK$ 5.000SOS 365.492
HK$ 10.000SOS 730.985
HK$ 25.000SOS 1.827.462
HK$ 50.000SOS 3.654.925
HK$ 100.000SOS 7.309.850
HK$ 500.000SOS 36.549.249