Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01360 | HK$ 0,01378 | 0,26% |
3 tháng | HK$ 0,01356 | HK$ 0,01380 | 0,26% |
1 năm | HK$ 0,01350 | HK$ 0,01447 | 0,78% |
2 năm | HK$ 0,01341 | HK$ 0,01447 | 0,44% |
3 năm | HK$ 0,01322 | HK$ 0,01447 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
SOS 100 | HK$ 1,3671 |
SOS 500 | HK$ 6,8356 |
SOS 1.000 | HK$ 13,671 |
SOS 2.500 | HK$ 34,178 |
SOS 5.000 | HK$ 68,356 |
SOS 10.000 | HK$ 136,71 |
SOS 25.000 | HK$ 341,78 |
SOS 50.000 | HK$ 683,56 |
SOS 100.000 | HK$ 1.367,12 |
SOS 500.000 | HK$ 6.835,60 |
SOS 1.000.000 | HK$ 13.671 |
SOS 2.500.000 | HK$ 34.178 |
SOS 5.000.000 | HK$ 68.356 |
SOS 10.000.000 | HK$ 136.712 |
SOS 50.000.000 | HK$ 683.560 |