Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / HKD Đảo
SOS
=
HK$
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01360 HK$ 0,01378 0,26%
3 tháng HK$ 0,01356 HK$ 0,01380 0,26%
1 năm HK$ 0,01350 HK$ 0,01447 0,78%
2 năm HK$ 0,01341 HK$ 0,01447 0,44%
3 năm HK$ 0,01322 HK$ 0,01447 1,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Đô la Hồng Kông (HKD)
SOS 100HK$ 1,3671
SOS 500HK$ 6,8356
SOS 1.000HK$ 13,671
SOS 2.500HK$ 34,178
SOS 5.000HK$ 68,356
SOS 10.000HK$ 136,71
SOS 25.000HK$ 341,78
SOS 50.000HK$ 683,56
SOS 100.000HK$ 1.367,12
SOS 500.000HK$ 6.835,60
SOS 1.000.000HK$ 13.671
SOS 2.500.000HK$ 34.178
SOS 5.000.000HK$ 68.356
SOS 10.000.000HK$ 136.712
SOS 50.000.000HK$ 683.560