Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 1.633,11 | £S 1.674,21 | 0,34% |
3 tháng | £S 1.633,11 | £S 1.674,21 | 0,26% |
1 năm | £S 320,07 | £S 1.674,21 | 414,22% |
2 năm | £S 319,40 | £S 1.674,21 | 414,07% |
3 năm | £S 160,92 | £S 1.674,21 | 917,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Bảng Syria (SYP) |
HK$ 1 | £S 1.650,43 |
HK$ 5 | £S 8.252,14 |
HK$ 10 | £S 16.504 |
HK$ 25 | £S 41.261 |
HK$ 50 | £S 82.521 |
HK$ 100 | £S 165.043 |
HK$ 250 | £S 412.607 |
HK$ 500 | £S 825.214 |
HK$ 1.000 | £S 1.650.428 |
HK$ 5.000 | £S 8.252.140 |
HK$ 10.000 | £S 16.504.279 |
HK$ 25.000 | £S 41.260.698 |
HK$ 50.000 | £S 82.521.395 |
HK$ 100.000 | £S 165.042.790 |
HK$ 500.000 | £S 825.213.952 |