Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SYP Đảo
HK$
=
£S
29/04/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 1.633,11 £S 1.674,21 0,34%
3 tháng £S 1.633,11 £S 1.674,21 0,26%
1 năm £S 320,07 £S 1.674,21 414,22%
2 năm £S 319,40 £S 1.674,21 414,07%
3 năm £S 160,92 £S 1.674,21 917,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Syria (SYP)
HK$ 1£S 1.650,43
HK$ 5£S 8.252,14
HK$ 10£S 16.504
HK$ 25£S 41.261
HK$ 50£S 82.521
HK$ 100£S 165.043
HK$ 250£S 412.607
HK$ 500£S 825.214
HK$ 1.000£S 1.650.428
HK$ 5.000£S 8.252.140
HK$ 10.000£S 16.504.279
HK$ 25.000£S 41.260.698
HK$ 50.000£S 82.521.395
HK$ 100.000£S 165.042.790
HK$ 500.000£S 825.213.952