Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / HKD Đảo
£S
=
HK$
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0006055 HK$ 0,0006105 0,003%
3 tháng HK$ 0,0005973 HK$ 0,0006123 0,09%
1 năm HK$ 0,0005973 HK$ 0,003121 80,47%
2 năm HK$ 0,0005973 HK$ 0,003131 80,52%
3 năm HK$ 0,0005973 HK$ 0,006214 90,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Hồng Kông (HKD)
£S 1.000HK$ 0,6095
£S 5.000HK$ 3,0475
£S 10.000HK$ 6,0951
£S 25.000HK$ 15,238
£S 50.000HK$ 30,475
£S 100.000HK$ 60,951
£S 250.000HK$ 152,38
£S 500.000HK$ 304,75
£S 1.000.000HK$ 609,51
£S 5.000.000HK$ 3.047,53
£S 10.000.000HK$ 6.095,05
£S 25.000.000HK$ 15.238
£S 50.000.000HK$ 30.475
£S 100.000.000HK$ 60.951
£S 500.000.000HK$ 304.753