Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0006055 | HK$ 0,0006105 | 0,003% |
3 tháng | HK$ 0,0005973 | HK$ 0,0006123 | 0,09% |
1 năm | HK$ 0,0005973 | HK$ 0,003121 | 80,47% |
2 năm | HK$ 0,0005973 | HK$ 0,003131 | 80,52% |
3 năm | HK$ 0,0005973 | HK$ 0,006214 | 90,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
£S 1.000 | HK$ 0,6095 |
£S 5.000 | HK$ 3,0475 |
£S 10.000 | HK$ 6,0951 |
£S 25.000 | HK$ 15,238 |
£S 50.000 | HK$ 30,475 |
£S 100.000 | HK$ 60,951 |
£S 250.000 | HK$ 152,38 |
£S 500.000 | HK$ 304,75 |
£S 1.000.000 | HK$ 609,51 |
£S 5.000.000 | HK$ 3.047,53 |
£S 10.000.000 | HK$ 6.095,05 |
£S 25.000.000 | HK$ 15.238 |
£S 50.000.000 | HK$ 30.475 |
£S 100.000.000 | HK$ 60.951 |
£S 500.000.000 | HK$ 304.753 |