Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,3623 | L 2,4518 | 0,20% |
3 tháng | L 2,3623 | L 2,4668 | 0,77% |
1 năm | L 2,2594 | L 2,5224 | 3,83% |
2 năm | L 1,9483 | L 2,5224 | 20,91% |
3 năm | L 1,7347 | L 2,5224 | 32,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
HK$ 1 | L 2,4136 |
HK$ 5 | L 12,068 |
HK$ 10 | L 24,136 |
HK$ 25 | L 60,341 |
HK$ 50 | L 120,68 |
HK$ 100 | L 241,36 |
HK$ 250 | L 603,41 |
HK$ 500 | L 1.206,82 |
HK$ 1.000 | L 2.413,64 |
HK$ 5.000 | L 12.068 |
HK$ 10.000 | L 24.136 |
HK$ 25.000 | L 60.341 |
HK$ 50.000 | L 120.682 |
HK$ 100.000 | L 241.364 |
HK$ 500.000 | L 1.206.818 |