Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SZL Đảo
HK$
=
L
29/04/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,3623 L 2,4518 0,20%
3 tháng L 2,3623 L 2,4668 0,77%
1 năm L 2,2594 L 2,5224 3,83%
2 năm L 1,9483 L 2,5224 20,91%
3 năm L 1,7347 L 2,5224 32,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lilangeni Swaziland (SZL)
HK$ 1L 2,4136
HK$ 5L 12,068
HK$ 10L 24,136
HK$ 25L 60,341
HK$ 50L 120,68
HK$ 100L 241,36
HK$ 250L 603,41
HK$ 500L 1.206,82
HK$ 1.000L 2.413,64
HK$ 5.000L 12.068
HK$ 10.000L 24.136
HK$ 25.000L 60.341
HK$ 50.000L 120.682
HK$ 100.000L 241.364
HK$ 500.000L 1.206.818