Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / HKD Đảo
L
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4079 HK$ 0,4280 3,70%
3 tháng HK$ 0,4054 HK$ 0,4280 3,28%
1 năm HK$ 0,3965 HK$ 0,4426 4,94%
2 năm HK$ 0,3965 HK$ 0,5133 12,51%
3 năm HK$ 0,3965 HK$ 0,5765 22,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Hồng Kông (HKD)
L 10HK$ 4,2663
L 50HK$ 21,331
L 100HK$ 42,663
L 250HK$ 106,66
L 500HK$ 213,31
L 1.000HK$ 426,63
L 2.500HK$ 1.066,57
L 5.000HK$ 2.133,15
L 10.000HK$ 4.266,29
L 50.000HK$ 21.331
L 100.000HK$ 42.663
L 250.000HK$ 106.657
L 500.000HK$ 213.315
L 1.000.000HK$ 426.629
L 5.000.000HK$ 2.133.146