Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4079 | HK$ 0,4280 | 3,70% |
3 tháng | HK$ 0,4054 | HK$ 0,4280 | 3,28% |
1 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,4426 | 4,94% |
2 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,5133 | 12,51% |
3 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,5765 | 22,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 10 | HK$ 4,2663 |
L 50 | HK$ 21,331 |
L 100 | HK$ 42,663 |
L 250 | HK$ 106,66 |
L 500 | HK$ 213,31 |
L 1.000 | HK$ 426,63 |
L 2.500 | HK$ 1.066,57 |
L 5.000 | HK$ 2.133,15 |
L 10.000 | HK$ 4.266,29 |
L 50.000 | HK$ 21.331 |
L 100.000 | HK$ 42.663 |
L 250.000 | HK$ 106.657 |
L 500.000 | HK$ 213.315 |
L 1.000.000 | HK$ 426.629 |
L 5.000.000 | HK$ 2.133.146 |