Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4079 | HK$ 0,4254 | 2,12% |
3 tháng | HK$ 0,4054 | HK$ 0,4254 | 3,94% |
1 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,4426 | 4,79% |
2 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,5133 | 13,12% |
3 năm | HK$ 0,3965 | HK$ 0,5765 | 22,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 10 | HK$ 4,2458 |
L 50 | HK$ 21,229 |
L 100 | HK$ 42,458 |
L 250 | HK$ 106,14 |
L 500 | HK$ 212,29 |
L 1.000 | HK$ 424,58 |
L 2.500 | HK$ 1.061,44 |
L 5.000 | HK$ 2.122,88 |
L 10.000 | HK$ 4.245,77 |
L 50.000 | HK$ 21.229 |
L 100.000 | HK$ 42.458 |
L 250.000 | HK$ 106.144 |
L 500.000 | HK$ 212.288 |
L 1.000.000 | HK$ 424.577 |
L 5.000.000 | HK$ 2.122.884 |