Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / THB Đảo
HK$
=
฿
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 4,6441 ฿ 4,7294 1,49%
3 tháng ฿ 4,5047 ฿ 4,7294 3,66%
1 năm ฿ 4,2926 ฿ 4,7400 8,68%
2 năm ฿ 4,1693 ฿ 4,8875 8,01%
3 năm ฿ 4,0012 ฿ 4,8875 16,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Baht Thái (THB)
HK$ 1฿ 4,7246
HK$ 5฿ 23,623
HK$ 10฿ 47,246
HK$ 25฿ 118,12
HK$ 50฿ 236,23
HK$ 100฿ 472,46
HK$ 250฿ 1.181,15
HK$ 500฿ 2.362,31
HK$ 1.000฿ 4.724,62
HK$ 5.000฿ 23.623
HK$ 10.000฿ 47.246
HK$ 25.000฿ 118.115
HK$ 50.000฿ 236.231
HK$ 100.000฿ 472.462
HK$ 500.000฿ 2.362.308