Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 4,6441 | ฿ 4,7294 | 1,49% |
3 tháng | ฿ 4,5047 | ฿ 4,7294 | 3,66% |
1 năm | ฿ 4,2926 | ฿ 4,7400 | 8,68% |
2 năm | ฿ 4,1693 | ฿ 4,8875 | 8,01% |
3 năm | ฿ 4,0012 | ฿ 4,8875 | 16,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Baht Thái (THB) |
HK$ 1 | ฿ 4,7246 |
HK$ 5 | ฿ 23,623 |
HK$ 10 | ฿ 47,246 |
HK$ 25 | ฿ 118,12 |
HK$ 50 | ฿ 236,23 |
HK$ 100 | ฿ 472,46 |
HK$ 250 | ฿ 1.181,15 |
HK$ 500 | ฿ 2.362,31 |
HK$ 1.000 | ฿ 4.724,62 |
HK$ 5.000 | ฿ 23.623 |
HK$ 10.000 | ฿ 47.246 |
HK$ 25.000 | ฿ 118.115 |
HK$ 50.000 | ฿ 236.231 |
HK$ 100.000 | ฿ 472.462 |
HK$ 500.000 | ฿ 2.362.308 |