Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HKD Đảo
฿
=
HK$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2105 HK$ 0,2153 0,48%
3 tháng HK$ 0,2105 HK$ 0,2208 2,96%
1 năm HK$ 0,2105 HK$ 0,2330 8,52%
2 năm HK$ 0,2046 HK$ 0,2399 7,19%
3 năm HK$ 0,2046 HK$ 0,2499 14,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Hồng Kông (HKD)
฿ 100HK$ 21,254
฿ 500HK$ 106,27
฿ 1.000HK$ 212,54
฿ 2.500HK$ 531,35
฿ 5.000HK$ 1.062,71
฿ 10.000HK$ 2.125,41
฿ 25.000HK$ 5.313,54
฿ 50.000HK$ 10.627
฿ 100.000HK$ 21.254
฿ 500.000HK$ 106.271
฿ 1.000.000HK$ 212.541
฿ 2.500.000HK$ 531.354
฿ 5.000.000HK$ 1.062.707
฿ 10.000.000HK$ 2.125.414
฿ 50.000.000HK$ 10.627.072