Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2105 | HK$ 0,2153 | 0,48% |
3 tháng | HK$ 0,2105 | HK$ 0,2208 | 2,96% |
1 năm | HK$ 0,2105 | HK$ 0,2330 | 8,52% |
2 năm | HK$ 0,2046 | HK$ 0,2399 | 7,19% |
3 năm | HK$ 0,2046 | HK$ 0,2499 | 14,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
฿ 100 | HK$ 21,254 |
฿ 500 | HK$ 106,27 |
฿ 1.000 | HK$ 212,54 |
฿ 2.500 | HK$ 531,35 |
฿ 5.000 | HK$ 1.062,71 |
฿ 10.000 | HK$ 2.125,41 |
฿ 25.000 | HK$ 5.313,54 |
฿ 50.000 | HK$ 10.627 |
฿ 100.000 | HK$ 21.254 |
฿ 500.000 | HK$ 106.271 |
฿ 1.000.000 | HK$ 212.541 |
฿ 2.500.000 | HK$ 531.354 |
฿ 5.000.000 | HK$ 1.062.707 |
฿ 10.000.000 | HK$ 2.125.414 |
฿ 50.000.000 | HK$ 10.627.072 |