Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,3974 | DT 0,4039 | 0,83% |
3 tháng | DT 0,3952 | DT 0,4039 | 0,92% |
1 năm | DT 0,3860 | DT 0,4071 | 3,50% |
2 năm | DT 0,3734 | DT 0,4229 | 3,58% |
3 năm | DT 0,3501 | DT 0,4229 | 13,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Tunisia (TND) |
HK$ 10 | DT 4,0237 |
HK$ 50 | DT 20,118 |
HK$ 100 | DT 40,237 |
HK$ 250 | DT 100,59 |
HK$ 500 | DT 201,18 |
HK$ 1.000 | DT 402,37 |
HK$ 2.500 | DT 1.005,92 |
HK$ 5.000 | DT 2.011,83 |
HK$ 10.000 | DT 4.023,67 |
HK$ 50.000 | DT 20.118 |
HK$ 100.000 | DT 40.237 |
HK$ 250.000 | DT 100.592 |
HK$ 500.000 | DT 201.183 |
HK$ 1.000.000 | DT 402.367 |
HK$ 5.000.000 | DT 2.011.833 |