Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TND Đảo
HK$
=
DT
29/04/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,3974 DT 0,4039 0,83%
3 tháng DT 0,3952 DT 0,4039 0,92%
1 năm DT 0,3860 DT 0,4071 3,50%
2 năm DT 0,3734 DT 0,4229 3,58%
3 năm DT 0,3501 DT 0,4229 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Tunisia (TND)
HK$ 10DT 4,0237
HK$ 50DT 20,118
HK$ 100DT 40,237
HK$ 250DT 100,59
HK$ 500DT 201,18
HK$ 1.000DT 402,37
HK$ 2.500DT 1.005,92
HK$ 5.000DT 2.011,83
HK$ 10.000DT 4.023,67
HK$ 50.000DT 20.118
HK$ 100.000DT 40.237
HK$ 250.000DT 100.592
HK$ 500.000DT 201.183
HK$ 1.000.000DT 402.367
HK$ 5.000.000DT 2.011.833