Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HKD Đảo
DT
=
HK$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,4757 HK$ 2,5162 0,55%
3 tháng HK$ 2,4757 HK$ 2,5304 0,67%
1 năm HK$ 2,4562 HK$ 2,5885 3,68%
2 năm HK$ 2,3644 HK$ 2,6780 3,25%
3 năm HK$ 2,3644 HK$ 2,8566 11,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Hồng Kông (HKD)
DT 1HK$ 2,4961
DT 5HK$ 12,480
DT 10HK$ 24,961
DT 25HK$ 62,402
DT 50HK$ 124,80
DT 100HK$ 249,61
DT 250HK$ 624,02
DT 500HK$ 1.248,04
DT 1.000HK$ 2.496,09
DT 5.000HK$ 12.480
DT 10.000HK$ 24.961
DT 25.000HK$ 62.402
DT 50.000HK$ 124.804
DT 100.000HK$ 249.609
DT 500.000HK$ 1.248.043