Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,4757 | HK$ 2,5162 | 0,55% |
3 tháng | HK$ 2,4757 | HK$ 2,5304 | 0,67% |
1 năm | HK$ 2,4562 | HK$ 2,5885 | 3,68% |
2 năm | HK$ 2,3644 | HK$ 2,6780 | 3,25% |
3 năm | HK$ 2,3644 | HK$ 2,8566 | 11,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
DT 1 | HK$ 2,4961 |
DT 5 | HK$ 12,480 |
DT 10 | HK$ 24,961 |
DT 25 | HK$ 62,402 |
DT 50 | HK$ 124,80 |
DT 100 | HK$ 249,61 |
DT 250 | HK$ 624,02 |
DT 500 | HK$ 1.248,04 |
DT 1.000 | HK$ 2.496,09 |
DT 5.000 | HK$ 12.480 |
DT 10.000 | HK$ 24.961 |
DT 25.000 | HK$ 62.402 |
DT 50.000 | HK$ 124.804 |
DT 100.000 | HK$ 249.609 |
DT 500.000 | HK$ 1.248.043 |