Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TWD Đảo
HK$
=
NT$
28/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,0824 NT$ 4,1641 1,74%
3 tháng NT$ 3,9854 NT$ 4,1641 4,13%
1 năm NT$ 3,9031 NT$ 4,1641 6,30%
2 năm NT$ 3,6920 NT$ 4,1641 11,05%
3 năm NT$ 3,5361 NT$ 4,1641 15,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Tân Đài tệ (TWD)
HK$ 1NT$ 4,1643
HK$ 5NT$ 20,821
HK$ 10NT$ 41,643
HK$ 25NT$ 104,11
HK$ 50NT$ 208,21
HK$ 100NT$ 416,43
HK$ 250NT$ 1.041,07
HK$ 500NT$ 2.082,14
HK$ 1.000NT$ 4.164,29
HK$ 5.000NT$ 20.821
HK$ 10.000NT$ 41.643
HK$ 25.000NT$ 104.107
HK$ 50.000NT$ 208.214
HK$ 100.000NT$ 416.429
HK$ 500.000NT$ 2.082.143