Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / HKD Đảo
NT$
=
HK$
07/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2398 HK$ 0,2450 0,80%
3 tháng HK$ 0,2398 HK$ 0,2494 2,92%
1 năm HK$ 0,2398 HK$ 0,2562 5,41%
2 năm HK$ 0,2398 HK$ 0,2709 8,08%
3 năm HK$ 0,2398 HK$ 0,2828 13,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Hồng Kông (HKD)
NT$ 100HK$ 24,222
NT$ 500HK$ 121,11
NT$ 1.000HK$ 242,22
NT$ 2.500HK$ 605,56
NT$ 5.000HK$ 1.211,11
NT$ 10.000HK$ 2.422,22
NT$ 25.000HK$ 6.055,56
NT$ 50.000HK$ 12.111
NT$ 100.000HK$ 24.222
NT$ 500.000HK$ 121.111
NT$ 1.000.000HK$ 242.222
NT$ 2.500.000HK$ 605.556
NT$ 5.000.000HK$ 1.211.111
NT$ 10.000.000HK$ 2.422.222
NT$ 50.000.000HK$ 12.111.112