Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2398 | HK$ 0,2450 | 0,80% |
3 tháng | HK$ 0,2398 | HK$ 0,2494 | 2,92% |
1 năm | HK$ 0,2398 | HK$ 0,2562 | 5,41% |
2 năm | HK$ 0,2398 | HK$ 0,2709 | 8,08% |
3 năm | HK$ 0,2398 | HK$ 0,2828 | 13,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
NT$ 100 | HK$ 24,222 |
NT$ 500 | HK$ 121,11 |
NT$ 1.000 | HK$ 242,22 |
NT$ 2.500 | HK$ 605,56 |
NT$ 5.000 | HK$ 1.211,11 |
NT$ 10.000 | HK$ 2.422,22 |
NT$ 25.000 | HK$ 6.055,56 |
NT$ 50.000 | HK$ 12.111 |
NT$ 100.000 | HK$ 24.222 |
NT$ 500.000 | HK$ 121.111 |
NT$ 1.000.000 | HK$ 242.222 |
NT$ 2.500.000 | HK$ 605.556 |
NT$ 5.000.000 | HK$ 1.211.111 |
NT$ 10.000.000 | HK$ 2.422.222 |
NT$ 50.000.000 | HK$ 12.111.112 |