Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 4,9621 | ₴ 5,0776 | 0,73% |
3 tháng | ₴ 4,7821 | ₴ 5,0776 | 4,23% |
1 năm | ₴ 4,5875 | ₴ 5,0776 | 7,59% |
2 năm | ₴ 3,7205 | ₴ 5,0776 | 30,28% |
3 năm | ₴ 3,3415 | ₴ 5,0776 | 40,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
HK$ 1 | ₴ 5,0668 |
HK$ 5 | ₴ 25,334 |
HK$ 10 | ₴ 50,668 |
HK$ 25 | ₴ 126,67 |
HK$ 50 | ₴ 253,34 |
HK$ 100 | ₴ 506,68 |
HK$ 250 | ₴ 1.266,70 |
HK$ 500 | ₴ 2.533,40 |
HK$ 1.000 | ₴ 5.066,79 |
HK$ 5.000 | ₴ 25.334 |
HK$ 10.000 | ₴ 50.668 |
HK$ 25.000 | ₴ 126.670 |
HK$ 50.000 | ₴ 253.340 |
HK$ 100.000 | ₴ 506.679 |
HK$ 500.000 | ₴ 2.533.396 |