Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / UAH Đảo
HK$
=
29/04/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,9621 5,0776 0,73%
3 tháng 4,7821 5,0776 4,23%
1 năm 4,5875 5,0776 7,59%
2 năm 3,7205 5,0776 30,28%
3 năm 3,3415 5,0776 40,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Hryvnia Ukraina (UAH)
HK$ 1 5,0668
HK$ 5 25,334
HK$ 10 50,668
HK$ 25 126,67
HK$ 50 253,34
HK$ 100 506,68
HK$ 250 1.266,70
HK$ 500 2.533,40
HK$ 1.000 5.066,79
HK$ 5.000 25.334
HK$ 10.000 50.668
HK$ 25.000 126.670
HK$ 50.000 253.340
HK$ 100.000 506.679
HK$ 500.000 2.533.396