Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / HKD Đảo
=
HK$
09/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1967 HK$ 0,2011 1,40%
3 tháng HK$ 0,1967 HK$ 0,2081 4,73%
1 năm HK$ 0,1967 HK$ 0,2180 6,45%
2 năm HK$ 0,1967 HK$ 0,2679 23,67%
3 năm HK$ 0,1967 HK$ 0,2993 29,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 19,817
500HK$ 99,087
1.000HK$ 198,17
2.500HK$ 495,43
5.000HK$ 990,87
10.000HK$ 1.981,74
25.000HK$ 4.954,34
50.000HK$ 9.908,68
100.000HK$ 19.817
500.000HK$ 99.087
1.000.000HK$ 198.174
2.500.000HK$ 495.434
5.000.000HK$ 990.868
10.000.000HK$ 1.981.737
50.000.000HK$ 9.908.683