Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1967 | HK$ 0,2011 | 1,40% |
3 tháng | HK$ 0,1967 | HK$ 0,2081 | 4,73% |
1 năm | HK$ 0,1967 | HK$ 0,2180 | 6,45% |
2 năm | HK$ 0,1967 | HK$ 0,2679 | 23,67% |
3 năm | HK$ 0,1967 | HK$ 0,2993 | 29,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₴ 100 | HK$ 19,817 |
₴ 500 | HK$ 99,087 |
₴ 1.000 | HK$ 198,17 |
₴ 2.500 | HK$ 495,43 |
₴ 5.000 | HK$ 990,87 |
₴ 10.000 | HK$ 1.981,74 |
₴ 25.000 | HK$ 4.954,34 |
₴ 50.000 | HK$ 9.908,68 |
₴ 100.000 | HK$ 19.817 |
₴ 500.000 | HK$ 99.087 |
₴ 1.000.000 | HK$ 198.174 |
₴ 2.500.000 | HK$ 495.434 |
₴ 5.000.000 | HK$ 990.868 |
₴ 10.000.000 | HK$ 1.981.737 |
₴ 50.000.000 | HK$ 9.908.683 |