Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / UGX Đảo
HK$
=
USh
28/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 484,73 USh 497,10 2,12%
3 tháng USh 484,73 USh 505,09 0,58%
1 năm USh 459,66 USh 505,09 1,58%
2 năm USh 449,63 USh 505,09 6,86%
3 năm USh 441,59 USh 505,09 4,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shilling Uganda (UGX)
HK$ 1USh 488,41
HK$ 5USh 2.442,05
HK$ 10USh 4.884,10
HK$ 25USh 12.210
HK$ 50USh 24.421
HK$ 100USh 48.841
HK$ 250USh 122.103
HK$ 500USh 244.205
HK$ 1.000USh 488.410
HK$ 5.000USh 2.442.052
HK$ 10.000USh 4.884.104
HK$ 25.000USh 12.210.261
HK$ 50.000USh 24.420.521
HK$ 100.000USh 48.841.043
HK$ 500.000USh 244.205.214