Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 484,73 | USh 497,10 | 2,12% |
3 tháng | USh 484,73 | USh 505,09 | 0,58% |
1 năm | USh 459,66 | USh 505,09 | 1,58% |
2 năm | USh 449,63 | USh 505,09 | 6,86% |
3 năm | USh 441,59 | USh 505,09 | 4,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shilling Uganda (UGX) |
HK$ 1 | USh 488,41 |
HK$ 5 | USh 2.442,05 |
HK$ 10 | USh 4.884,10 |
HK$ 25 | USh 12.210 |
HK$ 50 | USh 24.421 |
HK$ 100 | USh 48.841 |
HK$ 250 | USh 122.103 |
HK$ 500 | USh 244.205 |
HK$ 1.000 | USh 488.410 |
HK$ 5.000 | USh 2.442.052 |
HK$ 10.000 | USh 4.884.104 |
HK$ 25.000 | USh 12.210.261 |
HK$ 50.000 | USh 24.420.521 |
HK$ 100.000 | USh 48.841.043 |
HK$ 500.000 | USh 244.205.214 |